|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Hai 01/05/2023
nhằm Ngày 12/03/2023 (Kỷ Mùi) Âm lịch
Ngày Chu Tước Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Ðinh Sửu, Ất Sửu Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Ba 02/05/2023
nhằm Ngày 13/03/2023 (Canh Thân) Âm lịch
Ngày Kinh Quỹ Hoàng Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Qúy Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Tuổi xung với ngày này: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Ngày Trên Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Tư 03/05/2023
nhằm Ngày 14/03/2023 (Tân Dậu) Âm lịch
Ngày Kim Được Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Quí Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Năm 04/05/2023
nhằm Ngày 15/03/2023 (Nhâm Tuất) Âm lịch
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần Ngày Tốt >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Sáu 05/05/2023
nhằm Ngày 16/03/2023 (Qúy Hợi) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: Qúy Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Qúy Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Ðinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu Ngày Tương Đối Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Bảy 06/05/2023
nhằm Ngày 17/03/2023 (Giáp Tý) Âm lịch
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Qúy Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ, Ngày Trên Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Chủ nhật 07/05/2023
nhằm Ngày 18/03/2023 (Ất Sửu) Âm lịch
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Thâu Giờ tốt trong ngày: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Kỷ Mùi, Quí Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Hai 08/05/2023
nhằm Ngày 19/03/2023 (Bính Dần) Âm lịch
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Qúy Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Tuổi xung với ngày này: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Ngày Cực Kỳ Tốt >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Ba 09/05/2023
nhằm Ngày 20/03/2023 (Đinh Mão) Âm lịch
Ngày Câu Trận Hắc Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Qúy Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Ất Dậu, Quí Dậu, Quí Tị, Quí Hợi Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Tư 10/05/2023
nhằm Ngày 21/03/2023 (Mậu Thìn) Âm lịch
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Qúy Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Canh Tuất, Bính Tuất,, Ngày Tương Đối Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Năm 11/05/2023
nhằm Ngày 22/03/2023 (Kỷ Tỵ) Âm lịch
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Tân Hợi, Đinh Hợi,, Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Sáu 12/05/2023
nhằm Ngày 23/03/2023 (Canh Ngọ) Âm lịch
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Ngày Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Bảy 13/05/2023
nhằm Ngày 24/03/2023 (Tân Mùi) Âm lịch
Ngày Chu Tước Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Qúy Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Quí sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Chủ nhật 14/05/2023
nhằm Ngày 25/03/2023 (Nhâm Thân) Âm lịch
Ngày Kinh Quỹ Hoàng Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tuổi xung với ngày này: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân, Ngày Tốt >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Hai 15/05/2023
nhằm Ngày 26/03/2023 (Qúy Dậu) Âm lịch
Ngày Kim Được Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Ðinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu, Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Ba 16/05/2023
nhằm Ngày 27/03/2023 (Giáp Tuất) Âm lịch
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Qúy Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất, Ngày Trên Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Tư 17/05/2023
nhằm Ngày 28/03/2023 (Ất Hợi) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Qúy Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Quí Tị, Tân Tị, Tân Hợi, Ngày Dưới Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Năm 18/05/2023
nhằm Ngày 29/03/2023 (Bính Tý) Âm lịch
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Canh Ngọ, Mậu Ngọ,, Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ, Ngày Tương Đối Tốt >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Sáu 19/05/2023
nhằm Ngày 01/04/2023 (Đinh Sửu) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: Nhâm Dần (3h-5h), Qúy Mão (5h-7h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Tân Mùi, Kỷ Mùi,, Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ, Ngày Cực Kỳ Tốt >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Bảy 20/05/2023
nhằm Ngày 02/04/2023 (Mậu Dần) Âm lịch
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thâu Giờ tốt trong ngày: Nhâm Tý (23h-1h), Qúy Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Tuổi xung với ngày này: Canh Thân, Giáp Thân,, Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Chủ nhật 21/05/2023
nhằm Ngày 03/04/2023 (Kỷ Mão) Âm lịch
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Qúy Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Tân Dậu, Ất Dậu,, Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Hai 22/05/2023
nhằm Ngày 04/04/2023 (Canh Thìn) Âm lịch
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn, Ngày Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Ba 23/05/2023
nhằm Ngày 05/04/2023 (Tân Tỵ) Âm lịch
Ngày Câu Trận Hắc Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị, Ngày Dưới Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Tư 24/05/2023
nhằm Ngày 06/04/2023 (Nhâm Ngọ) Âm lịch
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Qúy Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Ngày Dưới Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Năm 25/05/2023
nhằm Ngày 07/04/2023 (Qúy Mùi) Âm lịch
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Qúy Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị Ngày Dưới Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Sáu 26/05/2023
nhằm Ngày 08/04/2023 (Giáp Thân) Âm lịch
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Tuổi xung với ngày này: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý Ngày Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Bảy 27/05/2023
nhằm Ngày 09/04/2023 (Ất Dậu) Âm lịch
Ngày Chu Tước Hắc Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Qúy Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Ngày Tương Đối Tốt >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Chủ nhật 28/05/2023
nhằm Ngày 10/04/2023 (Bính Tuất) Âm lịch
Ngày Kinh Quỹ Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Qúy Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Hai 29/05/2023
nhằm Ngày 11/04/2023 (Đinh Hợi) Âm lịch
Ngày Kim Được Hoàng Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Kỷ Tị, Quí Tị, Quí Mùi, Quí Sửu Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Ba 30/05/2023
nhằm Ngày 12/04/2023 (Mậu Tý) Âm lịch
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: Nhâm Tý (23h-1h), Qúy Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Tuổi xung với ngày này: Bính Ngọ, Giáp Ngọ,, Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ Tư 31/05/2023
nhằm Ngày 13/04/2023 (Kỷ Sửu) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h) Tuổi xung với ngày này: Ðinh Mùi, Ất Mùi,, Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ, Ngày Trên Trung Bình >> XEM CHI TIẾT |