Thông Tin Chung Nên Tham Khảo Trước Khi Chọn Năm Cưới
 
Tuổi Chú Rể
Tuổi Cô Dâu
Tuổi dương
17/05/1998
15/3/2004
Tuổi âm
22/04/1998
Ngày Giáp Tý, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Dần
25/02/2004
Ngày Qúy Tỵ, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Thân
Mệnh
Thổ ( Ðất đầu thành)
Thủy ( Nước trong khe)
Cầm tinh
Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí.
Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí.
Ngũ Hành
Thổ
Thủy
Màu sắc
Tương sinh: Đỏ, hồng, tím,
Hòa hợp:
Vàng, nâu đất,
Chế khắc: Đen, xanh nước,
Bị khắc chế:
Xanh lục
Tương sinh: Trắng, xám, ghi,
Hòa hợp:
Đen, xánh nước,
Chế khắc: Đỏ, hồng, tím,
Bị khắc chế:
Vàng, nâu đất
Đại lợi, Tiểu lợi
- Tháng 07,08 là Đại lợi, rất tốt cho việc cưới hỏi.
- Tháng 03,09 là Tiểu lợi, tốt ít. Nếu có người mai mối thì không nên cưới tháng này.
- Tháng 04,10 kỵ cha mẹ bên chồng nếu ở chung. Lúc đón dâu, cô dâu tránh gặp mặt bố mẹ chồng.
- Tháng 05,11 kỵ cha mẹ bên gái nếu ở chung. Lúc đón dâu, tránh mặt bố mẹ cô dâu.
- Tháng 06,12 phạm vào chú rể, nên tránh cưới hỏi tháng này.
- Tháng 01,07 phạm vào cô dâu, nên tránh cưới hỏi tháng này.
Năm kỵ cưới hỏi
- Người nam tuổi Mậu Dần kỵ cưới vợ năm Dậu.
- Người nam tuổi Mậu Dần không kỵ cưới hỏi năm Giáp Thìn 2024.
- Người nữ tuổi Giáp Thân kỵ cưới chồng năm Mùi.
- Người nữ tuổi Giáp Thân không kỵ cưới hỏi năm Giáp Thìn 2024.
Cô Hư Sát
Người nam tuổi Mậu Dần 1998 cưới vợ năm Giáp Thìn 2024
- Kỵ cưới vào những tháng 07,08 âm lịch là Cô
- Tháng bạn định cưới 6-2024 âm lịch, bạn không phạm tháng Cô, nên có thể cưới.
Người nữ tuổi Giáp Thân 2004 cưới chồng năm Giáp Thìn 2024
- Kỵ cưới vào những tháng 11,12 âm lịch là Hư
- Tháng bạn định cưới 6-2024 âm lịch, bạn không phạm tháng Hư, nên có thể cưới.
Cô thần Quả tú
Người nam tuổi Mậu Dần
- Sinh vào tháng 04 âm lịch Phạm Cô thần
Người nữ tuổi Giáp Thân
Phạm Kim Lâu
Năm 2024 (âm lịch), người nữ 21 tuổi, Phạm Kim lâu thê , không nên cưới. Bạn có thể chờ qua đông chí (tháng 10 âm lịch) có thể tiến hành cưới chồng được
Chọn ngày Cưới trong tháng 07/2024

Lịch Dương
01
Tháng 07

Lịch Âm
26
Tháng 05

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Hai 01/07/2024 nhằm Ngày 26/05/2024 (Bính Dần) Âm lịch
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Thành
Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Qúy Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h),
Tuổi xung với ngày này: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ,
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
02
Tháng 07

Lịch Âm
27
Tháng 05

Ngày Trung Bình

Thứ Ba 02/07/2024 nhằm Ngày 27/05/2024 (Đinh Mão) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Thâu
Giờ tốt trong ngày: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Qúy Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Ất Dậu, Quí Dậu, Quí Tị, Quí Hợi
Ngày Trung Bình >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
03
Tháng 07

Lịch Âm
28
Tháng 05

Ngày Trên Trung Bình

Thứ Tư 03/07/2024 nhằm Ngày 28/05/2024 (Mậu Thìn) Âm lịch
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Khai
Giờ tốt trong ngày: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Qúy Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Canh Tuất, Bính Tuất,,
Ngày Trên Trung Bình >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
04
Tháng 07

Lịch Âm
29
Tháng 05

Ngày Dưới Trung Bình

Thứ Năm 04/07/2024 nhằm Ngày 29/05/2024 (Kỷ Tỵ) Âm lịch
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Bế
Giờ tốt trong ngày: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Tân Hợi, Đinh Hợi,,
Ngày Dưới Trung Bình >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
05
Tháng 07

Lịch Âm
30
Tháng 05

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Sáu 05/07/2024 nhằm Ngày 30/05/2024 (Canh Ngọ) Âm lịch
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Kiến
Giờ tốt trong ngày: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
06
Tháng 07

Lịch Âm
01
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Bảy 06/07/2024 nhằm Ngày 01/06/2024 (Tân Mùi) Âm lịch
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Kiến
Giờ tốt trong ngày: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Qúy Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Quí sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
07
Tháng 07

Lịch Âm
02
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Tốt

Chủ nhật 07/07/2024 nhằm Ngày 02/06/2024 (Nhâm Thân) Âm lịch
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Trừ
Giờ tốt trong ngày: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h),
Tuổi xung với ngày này: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân,
Ngày Cực Kỳ Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
08
Tháng 07

Lịch Âm
03
Tháng 06

Ngày Tốt

Thứ Hai 08/07/2024 nhằm Ngày 03/06/2024 (Qúy Dậu) Âm lịch
Ngày Câu Trận Hắc Đạo - Trực Mãn
Giờ tốt trong ngày: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Ðinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu,
Ngày Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
09
Tháng 07

Lịch Âm
04
Tháng 06

Ngày Tốt

Thứ Ba 09/07/2024 nhằm Ngày 04/06/2024 (Giáp Tuất) Âm lịch
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Bình
Giờ tốt trong ngày: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Qúy Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất,
Ngày Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
10
Tháng 07

Lịch Âm
05
Tháng 06

Ngày Tương Đối Xấu

Thứ Tư 10/07/2024 nhằm Ngày 05/06/2024 (Ất Hợi) Âm lịch
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Định
Giờ tốt trong ngày: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Qúy Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Quí Tị, Tân Tị, Tân Hợi,
Ngày Tương Đối Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
11
Tháng 07

Lịch Âm
06
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Thứ Năm 11/07/2024 nhằm Ngày 06/06/2024 (Bính Tý) Âm lịch
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Chấp
Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Canh Ngọ, Mậu Ngọ,,
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
12
Tháng 07

Lịch Âm
07
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Sáu 12/07/2024 nhằm Ngày 07/06/2024 (Đinh Sửu) Âm lịch
Ngày Chu Tước Hắc Đạo - Trực Phá
Giờ tốt trong ngày: Nhâm Dần (3h-5h), Qúy Mão (5h-7h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Tân Mùi, Kỷ Mùi,,
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
13
Tháng 07

Lịch Âm
08
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Bảy 13/07/2024 nhằm Ngày 08/06/2024 (Mậu Dần) Âm lịch
Ngày Kinh Quỹ Hoàng Đạo - Trực Nguy
Giờ tốt trong ngày: Nhâm Tý (23h-1h), Qúy Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tỵ (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h),
Tuổi xung với ngày này: Canh Thân, Giáp Thân,,
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
14
Tháng 07

Lịch Âm
09
Tháng 06

Ngày Tốt

Chủ nhật 14/07/2024 nhằm Ngày 09/06/2024 (Kỷ Mão) Âm lịch
Ngày Kim Được Hoàng Đạo - Trực Thành
Giờ tốt trong ngày: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Qúy Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Tân Dậu, Ất Dậu,,
Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ,
Ngày Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
15
Tháng 07

Lịch Âm
10
Tháng 06

Ngày Trên Trung Bình

Thứ Hai 15/07/2024 nhằm Ngày 10/06/2024 (Canh Thìn) Âm lịch
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Thâu
Giờ tốt trong ngày: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn,
Ngày Trên Trung Bình >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
16
Tháng 07

Lịch Âm
11
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Tốt

Thứ Ba 16/07/2024 nhằm Ngày 11/06/2024 (Tân Tỵ) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Khai
Giờ tốt trong ngày: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị,
Ngày Cực Kỳ Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
17
Tháng 07

Lịch Âm
12
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Thứ Tư 17/07/2024 nhằm Ngày 12/06/2024 (Nhâm Ngọ) Âm lịch
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Bế
Giờ tốt trong ngày: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Qúy Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
18
Tháng 07

Lịch Âm
13
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Thứ Năm 18/07/2024 nhằm Ngày 13/06/2024 (Qúy Mùi) Âm lịch
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Kiến
Giờ tốt trong ngày: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tỵ (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Qúy Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
19
Tháng 07

Lịch Âm
14
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Tốt

Thứ Sáu 19/07/2024 nhằm Ngày 14/06/2024 (Giáp Thân) Âm lịch
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Trừ
Giờ tốt trong ngày: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h),
Tuổi xung với ngày này: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Ngày Cực Kỳ Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
20
Tháng 07

Lịch Âm
15
Tháng 06

Ngày Tương Đối Tốt

Thứ Bảy 20/07/2024 nhằm Ngày 15/06/2024 (Ất Dậu) Âm lịch
Ngày Câu Trận Hắc Đạo - Trực Mãn
Giờ tốt trong ngày: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Qúy Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Ngày Tương Đối Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
21
Tháng 07

Lịch Âm
16
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Chủ nhật 21/07/2024 nhằm Ngày 16/06/2024 (Bính Tuất) Âm lịch
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Bình
Giờ tốt trong ngày: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Qúy Tỵ (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
22
Tháng 07

Lịch Âm
17
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Thứ Hai 22/07/2024 nhằm Ngày 17/06/2024 (Đinh Hợi) Âm lịch
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Định
Giờ tốt trong ngày: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Kỷ Tị, Quí Tị, Quí Mùi, Quí Sửu
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
23
Tháng 07

Lịch Âm
18
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Ba 23/07/2024 nhằm Ngày 18/06/2024 (Mậu Tý) Âm lịch
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Chấp
Giờ tốt trong ngày: Nhâm Tý (23h-1h), Qúy Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Bính Ngọ, Giáp Ngọ,,
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
24
Tháng 07

Lịch Âm
19
Tháng 06

Ngày Cực Kỳ Xấu

Thứ Tư 24/07/2024 nhằm Ngày 19/06/2024 (Kỷ Sửu) Âm lịch
Ngày Chu Tước Hắc Đạo - Trực Phá
Giờ tốt trong ngày: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tỵ (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Ðinh Mùi, Ất Mùi,,
Ngày Cực Kỳ Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
25
Tháng 07

Lịch Âm
20
Tháng 06

Ngày Dưới Trung Bình

Thứ Năm 25/07/2024 nhằm Ngày 20/06/2024 (Canh Dần) Âm lịch
Ngày Kinh Quỹ Hoàng Đạo - Trực Nguy
Giờ tốt trong ngày: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tỵ (9h-11h), Qúy Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h),
Tuổi xung với ngày này: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Ngày Dưới Trung Bình >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
26
Tháng 07

Lịch Âm
21
Tháng 06

Ngày Tốt

Thứ Sáu 26/07/2024 nhằm Ngày 21/06/2024 (Tân Mão) Âm lịch
Ngày Kim Được Hoàng Đạo - Trực Thành
Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Quí Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
Các sao tốt cho ngày Cưới Hỏi: Thiên hỷ,
Ngày Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
27
Tháng 07

Lịch Âm
22
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Thứ Bảy 27/07/2024 nhằm Ngày 22/06/2024 (Nhâm Thìn) Âm lịch
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Thâu
Giờ tốt trong ngày: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tỵ (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần,
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
28
Tháng 07

Lịch Âm
23
Tháng 06

Ngày Tương Đối Tốt

Chủ nhật 28/07/2024 nhằm Ngày 23/06/2024 (Qúy Tỵ) Âm lịch
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Khai
Giờ tốt trong ngày: Qúy Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Qúy Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Ðinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão,
Ngày Tương Đối Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
29
Tháng 07

Lịch Âm
24
Tháng 06

Ngày Tương Đối Tốt

Thứ Hai 29/07/2024 nhằm Ngày 24/06/2024 (Giáp Ngọ) Âm lịch
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Bế
Giờ tốt trong ngày: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Qúy Dậu (17h-19h),
Tuổi xung với ngày này: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần
Ngày Tương Đối Tốt >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
30
Tháng 07

Lịch Âm
25
Tháng 06

Ngày Rất Xấu

Thứ Ba 30/07/2024 nhằm Ngày 25/06/2024 (Ất Mùi) Âm lịch
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Kiến
Giờ tốt trong ngày: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tỵ (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Tuổi xung với ngày này: Kỷ Sửu, Quí Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Ngày Rất Xấu >> XEM CHI TIẾT

Lịch Dương
31
Tháng 07

Lịch Âm
26
Tháng 06

Ngày Trung Bình

Thứ Tư 31/07/2024 nhằm Ngày 26/06/2024 (Bính Thân) Âm lịch
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Trừ
Giờ tốt trong ngày: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Qúy Tỵ (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h),
Tuổi xung với ngày này: Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Ngày Trung Bình >> XEM CHI TIẾT