Đi tìm cái tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Song Ngư

Một chòm sao lãng mạn, bay bổng như Song Ngư, đâu là cái tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Song Ngư nhất? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
 
 

1. Đặc trưng tính cách cung Song Ngư

 
ten tieng anh phu hop voi tinh cach cung song ngu
 
Song Ngư có tên Tiếng Anh là Pisces, nét nổi bật trong tính cách của chòm sao này là sự mộng mơ, lãng mạn. Sự trong sáng, tốt bụng, biết cách nhún nhường trong những trường hợp cần thiết và cũng biết cảm thông cho những hoàn cảnh khó hơn mình cũng là những nét tính cách rất tốt của chòm sao này. Mật ngữ 12 chòm sao bật mí, những chú cá nhỏ thường mang lại không khí dễ chịu cho những người xung quanh.
 
Bên cạnh đó, hầu hết Song Ngư đều có tài năng ở một lĩnh vực nào đó nhưng rất khiêm tốn, không hiếu thắng. Cung hoàng đạo này thích những thích nơi yên tĩnh và cảnh thiên nhiên tươi đẹp hơn là một bữa tiệc hoành tráng, náo nhiệt.
 
Khá dễ tính và thích ứng nhanh với môi trường so với 12 cung hoàng đạo, Song Ngư có thể giao tiếp được với rất nhiều mẫu khác nhau. Song Ngư ghét nhất là mẫu người luôn tỏ ra biết mọi điều. Thích sự lãng mạn và nghe nhạc một mình, thích sự tế nhị, nhẹ nhàng, không thích nói to. Nếu muốn chỉ lỗi sai cho Song Ngư, người khác cũng cần nhẹ nhàng và biết cách. Nếu không sẽ làm họ tự ái.
 
Xem bói tử vi, Song Ngư là chòm sao lãng mạn và ưa mơ màng nhất trong 12 cung hoàng đạo nên họ thường ảo tưởng, xa rời thực tế. Ngoài ra, chòm sao này cũng dễ bị cảm xúc chi phối, chỉ cần tụt cảm xúc, họ sẽ rầu rĩ buồn chán, chẳng còn hứng thú để làm gì. 
 
Vậy để đặt tên cho mình, đặt tên cho con bằng Tiếng Anh, đâu là sự lựa chọn ý nghĩa nhất?
 

2. Tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Song Ngư

 
song-ngu-ten-tieng-anh
 

2.1. Tên Tiếng Anh cho nữ Song Ngư

Đặt tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Song Ngư nữ, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:

Ann: Duyên dáng, đáng yêu, dễ làm cánh mày râu siêu lòng.
 
Amorel: Sống gần biển, mộng mớ, lãng mạn.
 
Carey: Đến từ dòng sông, trong trẻo, đáng yêu, có sức lôi cuốn kì diệu.
 
Chesna: Hòa bình, tốt bụng, biết cách nhún nhường trong những trường hợp cần thiết và cũng biết cảm thông cho những hoàn cảnh khó khăn.
 
Christina: Hầu gái của Chúa, tận tụy, chăm chỉ, được mọi người yêu mến.
 
Coral: Đến từ biển, bao dung, độ lượng, biết cảm thông và sẻ chia cho những hoàn cảnh khó khăn.
 
Delia: Đá quý của biển, cao quý, sáng giá, là vật báu được trân trọng, nâng niu.
 
Dauphina: Giống như cá heo, hiền lành, thân thiện, tạo được ấn tượng tốt với mọi người.
 
Doris: Đến từ đại dương, bao dung, nhân từ, luôn được quý nhân giúp đỡ.
 
Evania: Mang nghĩa hòa bình, thân thiện, luôn giúp đỡ người khác.
 
Fay: Niềm tin, hi vọng, đặt mục tiêu tương lai rõ ràng và luôn cố gắng để hoàn thành chúng.
 
Galia: Con sóng, mạnh mẽ, cuốn hút.
 
Grace: Duyên dáng, đáng yêu, tạo ấn tượng tốt cho đối phương.
 
Kayleigh: Mảnh dẻ, duyên dáng, có sức hấp dẫn người khác giới bỏi vẻ bề ngoài nổi bật.
 
Nerissa: Nữ thần biển cả, xinh đẹp, có địa vị và quyền lực.
 
Irvette: Người bạn từ biển, tận tâm, chu đáo, có trách nhiệm
 
Jennifer: Thẳng thắn, nhẹ nhàng, chu đáo, chuẩn mẫu người phụ nữ lý tưởng cho cánh mày râu.
 
Julia: Tuổi trẻ, đầy đam mê, nhiệt huyết và sức sáng tạo.
 
Katherine: Thuần khiết, trong sáng, dễ làm rung động nhiều con tim.
 
Mary: Ngôi sao của biển, xinh đẹp, tỏa sáng lấp lánh.
 

2.1. Tên Tiếng Anh cho nam Song Ngư
 

ten-tieng-anh-song-ngu
 
Đặt tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Song Ngư nam, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
 
Annan: Đến từ dòng suối, mạnh mẽ, nam tính, có sức cuốn hút đối với phái nữ.
 
Carey: Đến từ dòng sông, thanh tao, khí chất, thu hút mọi ánh nhìn.
 
Carew: Lâu đài cạnh nguồn nước, xa hoa, tráng lệ, cuộc sống giàu sang, phú quý.
 
Christian: Người hầu của Chúa, tận tụy, chu đáo, đáng tin cậy.

Clement: Nhân từ, thánh thiện, thích giúp đỡ mọi người.

Dauphin: Giống như cá heo, hiền lành, thân thiện, tạo được ấn tượng tốt với mọi người.
 
Delmar: Đến từ biển,  tận tâm, chu đáo, có trách nhiệm.
 
Dylan: Người đàn ông của biển, bao dung, độ lượng, biết cảm thông và sẻ chia cho những hoàn cảnh khó khăn.
 
Finnegan: Công bằng, chính trực, không phô trương, thể hiện.

Gareth: Lịch thiệp, nhã nhặn, được mọi người quý mến.
 
Isaiah: Chúa là người giúp đỡ, ban phước nên cuộc sống luôn được như ý, may mắn và hạnh phúc bội phần.
 
Julian: Tuổi trẻ, đam mê và nhiệt huyết.
 
Manfred: Người đàn ông của hòa bình
 
Murdoch: Thủy thủ, có khả năng lãnh đạo và tầm ảnh hưởng sâu rộng.
 
Rio: Dòng sông trong trẻo, hiền hòa.
 
Seward: Người bảo vệ biển, tận tâm, có trách nhiệm.
 
Sheehan: Hòa bình, thân thiện, dễ chiếm được cảm tình từ người khác.
 
Triton: Chúa biển, có tiếng nói và vị thế.
 
Hi vọng qua bài viết này, mỗi anh chàng/cô nàng Song Ngư sẽ lựa chọn được một cái tên Tiếng Anh phù hợp cho mình hoặc cho những em bé của mình thuộc cung hoàng đạo này.
Băng Băng

Với những cung hoàng đạo khác, nên chọn tên tiếng Anh nào phù hợp: